• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Như gabardine===== =====Áo dài (người Do thái, thời Trung cổ)===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====Var. of GABARDIN...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'g&#230;b&#601;di:n</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    07:09, ngày 24 tháng 5 năm 2008

    /'gæbədi:n/

    Thông dụng

    Danh từ

    Như gabardine
    Áo dài (người Do thái, thời Trung cổ)

    Oxford

    N.

    Var. of GABARDINE.
    Hist. a loose long upper garmentworn esp. by Jews and almsmen. [OF gauvardine perh. f. MHGwallevart pilgrimage]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X