• /'gæbədi:n/

    Thông dụng

    Danh từ

    Như gabardine
    Áo dài (người Do thái, thời Trung cổ)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    cloak , coat , frock , garment , gown , smock

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X