• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'g&#230;gl</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'g&#230;gl</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 22: Dòng 15:
    *Ving: [[Gaggling]]
    *Ving: [[Gaggling]]
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N. & v.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====N. & v.=====
    =====N.=====
    =====N.=====

    01:10, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /'gægl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bầy ngỗng
    Đám người ngồi lê đôi mách

    Nội động từ

    Kêu quàng quạc (ngỗng)

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Oxford

    N. & v.
    N.
    A flock of geese.
    Colloq. a disorderly groupof people.
    V.intr. (of geese) cackle. [ME, imit.: cf.gabble, cackle]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X