• Revision as of 04:03, ngày 12 tháng 1 năm 2009 by 116.98.1.90 (Thảo luận)
    /gə´læktous/

    Thông dụng

    Danh từ

    (hoá học) galactoze

    Chuyên ngành

    Thực phẩm

    loại đường đơn và là chất tạo thành của đường lactose trong sữa
    galactoza (đường sữa)

    Kinh tế

    galactoze

    Noun Chemistry .

    a white, crystalline, water-soluble hexose sugar, C 6 H 12 O 6
    obtained in its dextrorotatory form from milk sugar by hydrolysis and in its levorotatory form from mucilages.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X