• Revision as of 02:31, ngày 31 tháng 5 năm 2008 by Greenleaves (Thảo luận | đóng góp)
    /geil/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cơn gió mạnh (từ cấp 7 đến cấp 10); bão
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự nổ ra, sự phá lên
    gales of laughter
    những tiếng cười phá lên
    (thơ ca) gió nhẹ, gió hiu hiu
    Sự trả tiền thuê (nhà đất) từng kỳ
    (thông tục) cây dầu thơm (cùng loại với dâu rượu có lá thơm) ( (cũng) sweet gale)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cơn gió mạnh

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Wind-storm, strong wind, (big or hard) blow, blast,turbulence, storm, tempest: I refuse to take the boat out inthat gale.
    Outburst, burst, explosion, eruption; peal, roar,scream, shout, howl, shriek: Bea Lillie needed merely to raisean eyebrow to send her audience into gales of laughter.

    Tham khảo chung

    • gale : National Weather Service
    • gale : amsglossary
    • gale : Corporateinformation
    • gale : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X