• /'lɑ:ftə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự cười, tiếng cười
    to burst (break) into laughter
    cười phá lên
    to split one's sides with laughter
    cười vỡ bụng

    Cấu trúc từ

    peals of laughter
    tràng cười rền
    laughter is the best medicine
    một nụ cười bằng mười thang thuốc bổ
    To be convulsed with laughter
    Cười thắt ruột

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X