• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(khoáng chất) Galen===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====ga len===== =====galen===== ''G...)
    (đóng góp từ Galena tại CĐ Kythuatđóng góp từ Galena tại CĐ Kinhte)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">gə'li:nə</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 14: Dòng 12:
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====ga len=====
    +
    =====ga len=====
    -
    =====galen=====
    +
    =====galen=====
    ''Giải thích VN'': Khoáng vật sulfure chì, dùng làm bộ tách sóng trong máy thu thanh khi chưa có điôt bán dẫn.
    ''Giải thích VN'': Khoáng vật sulfure chì, dùng làm bộ tách sóng trong máy thu thanh khi chưa có điôt bán dẫn.
    Dòng 30: Dòng 28:
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=galena galena] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=galena galena] : Corporateinformation
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
     +
    [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]
     +
    [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
     +
    [[Thể_loại:Tham khảo chung]]

    18:47, ngày 3 tháng 6 năm 2008

    /gə'li:nə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (khoáng chất) Galen

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    ga len
    galen

    Giải thích VN: Khoáng vật sulfure chì, dùng làm bộ tách sóng trong máy thu thanh khi chưa có điôt bán dẫn.

    galena detector
    máy tách sóng galen

    Oxford

    N.

    A bluish, grey or black mineral ore of lead sulphide.°Chem. formula: PbS. [L, = lead ore (in a partly purifiedstate)]

    Tham khảo chung

    • galena : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X