• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ (thực vật học)=== =====Cây củ gấu===== =====Cây gừng núi===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====An aromatic rhizome of an...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'gæliηgeil</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    07:00, ngày 2 tháng 6 năm 2008

    /'gæliηgeil/

    Thông dụng

    Danh từ (thực vật học)

    Cây củ gấu
    Cây gừng núi

    Oxford

    N.

    An aromatic rhizome of an E. Asian plant of the genusAlpinia, formerly used in cookery and medicine.
    (in fullEnglish galingale) a sedge (Cyperus longus) having a root withsimilar properties. [OE gallengar OF galingal f. Arab.kalanjan f. Chin. ge-liang-jiang mild ginger from Ge in Canton]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X