• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Nội động từ=== =====(thông tục) nhảy lên vì sung sướng, nhảy lên vì đắc thắng===== ==Từ điển Oxford== ===V.intr. colloq.=...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 11: Dòng 11:
    =====(thông tục) nhảy lên vì sung sướng, nhảy lên vì đắc thắng=====
    =====(thông tục) nhảy lên vì sung sướng, nhảy lên vì đắc thắng=====
     +
     +
    ===Hình Thái Từ===
     +
    *Ved : [[Galumphed]]
     +
    *Ving: [[Galumphing]]
    == Oxford==
    == Oxford==

    04:13, ngày 23 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Nội động từ

    (thông tục) nhảy lên vì sung sướng, nhảy lên vì đắc thắng

    Hình Thái Từ

    Oxford

    V.intr. colloq.

    Move noisily or clumsily.
    Go prancing intriumph. [coined by Lewis Carroll (in sense 2), perh. f. GALLOP+ TRIUMPH]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X