• (đổi hướng từ Galumphed)
    /gə'lʌmf/

    Thông dụng

    Nội động từ

    (thông tục) nhảy lên vì sung sướng, nhảy lên vì đắc thắng

    Hình Thái Từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    clump , hulk , lumber , stump

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X