• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Jambon, đùi lợn muối và hun khói===== ===Ngoại động từ=== =====Muối và hun khói (đùi lợn)===== ===Danh từ=== ...)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'gæmən</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    17:56, ngày 11 tháng 6 năm 2008

    /'gæmən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Jambon, đùi lợn muối và hun khói

    Ngoại động từ

    Muối và hun khói (đùi lợn)

    Danh từ

    Sự thắng hai ván liền (trong cuộc chơi cờ tào cáo)

    Ngoại động từ

    Thắng hai ván liền (trong cuộc chơi cờ tào cáo)

    Danh từ

    (hàng hải) dây buộc rầm néo buồm

    Ngoại động từ

    Buộc (rầm néo buồm) vào mũi tàu

    Danh từ

    Sự lừa phỉnh, sự lừa bịp, sự lừa dối

    Động từ

    Lừa phỉnh, lừa bịp, lừa dối; chơi khăm (ai)
    Giả vờ đóng kịch (để đánh lừa ai)

    Thán từ

    Nói nhảm nào!, nói bậy nào!, bậy nào!

    Nguồn khác

    • gammon : Corporateinformation

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    đùi lợn muối và hun khói

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X