• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Con ngỗng đực===== =====Người khờ dại, người ngây ngô ngốc nghếch===== =====(từ lóng) người đã có vợ=...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">gændə</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    05:23, ngày 10 tháng 6 năm 2008

    /gændə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Con ngỗng đực
    Người khờ dại, người ngây ngô ngốc nghếch
    (từ lóng) người đã có vợ
    sauce for the goose is sauce for the gander
    cái gì có thể áp dụng cho người này thì cũng có thể áp dụng cho người khác

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A male goose.
    Sl. a look, a glance (take agander).
    V.intr. look or glance. [OE gandra, rel. to GANNET]

    Tham khảo chung

    • gander : National Weather Service
    • gander : Corporateinformation
    • gander : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X