• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, số nhiều .ganglia=== =====(giải phẫu) hạch===== =====(nghĩa bóng) trung tâm (hoạt động...)===== == Từ điển Kỹ thu...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'gæɳgliən</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    15:41, ngày 10 tháng 6 năm 2008

    /'gæɳgliən/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .ganglia

    (giải phẫu) hạch
    (nghĩa bóng) trung tâm (hoạt động...)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    hạch
    cervical ganglion, superior
    hạch (thần kinh) cổ trên
    cervical ganglion,middle
    hạch (thần kinh) cổ giữa
    short root ot ciliary ganglion
    rễ vận nhãn hạch mi
    stellate ganglion
    hạch hình sao

    Oxford

    N.

    (pl. ganglia or ganglions) 1 a an enlargement or knot on anerve etc. containing an assemblage of nerve-cells. b a mass ofgrey matter in the central nervous system forming anerve-nucleus.
    Med. a cyst, esp. on a tendon sheath.
    Acentre of activity or interest.
    Gangliar adj. gangliformadj. ganglionated adj. ganglionic adj. [Gk gagglion]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X