• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Nghệ thuật ăn ngon; sự sành ăn===== == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====nghệ thuật ăn ngon==...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">gæˈstrɒnəmi</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    03:02, ngày 9 tháng 6 năm 2008

    /gæˈstrɒnəmi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nghệ thuật ăn ngon; sự sành ăn

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    nghệ thuật ăn ngon
    sự sành ăn

    Nguồn khác

    Oxford

    N.

    The practice, study, or art of eating and drinking well.
    Gastronomic adj. gastronomical adj. gastronomically adv. [Fgastronomie f. Gk gastronomia (as GASTRO-, -nomia f. nomoslaw)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X