• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Xem gird == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====dầm viền===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuy...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 9: Dòng 9:
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Xem [[gird]]
    Xem [[gird]]
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *Ved: [[girted]]
     +
    *Ving: [[girting]]
    == Hóa học & vật liệu==
    == Hóa học & vật liệu==

    09:49, ngày 23 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Xem gird

    hình thái từ

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    dầm viền

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    đai giằng
    rầm đeo
    rầm viền
    thanh biên dưới
    thanh viên

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    hệ giằng
    bản cánh dưới
    sự giằng
    thanh đai
    thanh nẹp
    vòng đai

    Tham khảo chung

    • girt : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X