• (đổi hướng từ Girting)
    /gə:t/

    Thông dụng

    Xem gird

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    dầm viền

    Xây dựng

    đai giằng
    rầm đeo
    rầm viền
    thanh biên dưới
    thanh viên

    Kỹ thuật chung

    hệ giằng
    bản cánh dưới
    sự giằng
    thanh đai
    thanh nẹp
    vòng đai

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X