• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Vui lòng, sung sướng, vui mừng, vui vẻ, hân hoan===== ::to be glad to see someone ::sung sướng vui...)
    (Vui lòng, sung sướng, vui mừng, vui vẻ, hân hoan)
    Dòng 15: Dòng 15:
    ::[[glad]] [[news]]
    ::[[glad]] [[news]]
    ::tin vui, tin mừng
    ::tin vui, tin mừng
    -
    ::[[to]] [[give]] [[the]] [[glad]] [[eye]] [[to]] [[somebody]]
     
    -
    ::(từ lóng) nhìn ai âu yếm, liếc mắt đưa tình; nhìn ai hân hoan
     
    -
    ::[[to]] [[give]] [[the]] [[glad]] [[hand]] [[to]] [[somebody]]
     
    -
    ::tiếp đón ai niềm nở
     
    -
    ::[[glad]] [[rags]]
     
    -
    ::(từ lóng) quần áo ngày hội
     
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==

    04:39, ngày 28 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Vui lòng, sung sướng, vui mừng, vui vẻ, hân hoan
    to be glad to see someone
    sung sướng vui mừng được gặp ai
    glad news
    tin vui, tin mừng

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    hân hoan

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Happy, pleased, contented, gratified, satisfied;delighted, thrilled, joyful, overjoyed, tickled, Colloq tickledpink or to death, pleased as Punch, Slang Brit chuffed: I amgenuinely glad to see you.
    (ready and) willing, happy, keen,eager, (well-)disposed, inclined, ready: I would be glad tohelp you, madam.

    Tham khảo chung

    • glad : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X