• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác glamor ===Danh từ=== =====Sức quyến rũ huyền bí, sức mê hoặc===== =====Vẻ đẹp quy...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 23: Dòng 23:
    =====Quyến rũ, làm say đắm, mê hoặc=====
    =====Quyến rũ, làm say đắm, mê hoặc=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *Ved: [[glamored]]
     +
    *Ving: [[glamoring]]
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==

    09:54, ngày 23 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác glamor

    Danh từ

    Sức quyến rũ huyền bí, sức mê hoặc
    Vẻ đẹp quyến rũ, vẻ đẹp say đắm, vẻ đẹp huyền ảo
    the glamour of moonlight
    vẻ đẹp huyền ảo của đêm trăng
    to cast a glamour over somebody
    làm ai say đắm; bỏ bùa cho ai

    Ngoại động từ

    Quyến rũ, làm say đắm, mê hoặc

    hình thái từ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Allure, fascination, charm, attractiveness, brilliance,glitter, attraction, magnetism, charisma, captivation,desirability, appeal, enchantment, bewitchment, witchcraft,sorcery, magic: Who today can match the glamour of the moviestars of the '30s?

    Oxford

    N. & v.

    (US glamor)
    N.
    Physical attractiveness, esp. whenachieved by make-up etc.
    Alluring or exciting beauty or charm(the glamour of New York).
    V.tr.
    Poet. affect withglamour; bewitch; enchant.
    Colloq. make glamorous.
    Glamorous adj. glamorouslyadv. [18th c.: var. of GRAMMAR, with ref. to the occultpractices associated with learning in the Middle Ages]

    Tham khảo chung

    • glamour : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X