• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Rực rỡ, sặc sỡ===== ::to paint in glowing colours ::tô màu rực rỡ =====Sôi nổi, sinh động====...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'glouiɳ</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    07:18, ngày 15 tháng 6 năm 2008

    /'glouiɳ/

    Thông dụng

    Tính từ

    Rực rỡ, sặc sỡ
    to paint in glowing colours
    tô màu rực rỡ
    Sôi nổi, sinh động
    a glowing play
    vở diễn sinh động

    Vật lý

    Nghĩa chuyên ngành

    sự nóng sáng

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    sự phát sáng

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Aglow, incandescent, burning, lambent, luminous,candent; smouldering: I stirred the glowing embers.
    Rich,warm, vibrant, bright, brilliant: Banners in glowing coloursenlivened the hall. He is in glowing health. 3 laudatory,complimentary, enthusiastic, eulogistic, rhapsodic, favourable,encomiastic, panegyrical: The critics described her performancein glowing terms.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X