• (Khác biệt giữa các bản)
    (format)
    (sua)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    '''<font color="red">['g&#596;gl]
    +
    =====/'''<font color="red">'g&#596;gl</font>'''/=====
     +
     
     +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    04:47, ngày 1 tháng 12 năm 2008

    /'gɔgl/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Trợn tròn mắt; giương mắt nhìn
    Lồi ra (mắt)

    Ngoại động từ

    Trợn tròn (mắt)

    Oxford

    V., adj., & n.

    V.
    Intr. a (often foll. by at) look withwide-open eyes. b (of the eyes) be rolled about; protrude.
    Tr. turn (the eyes) sideways or from side to side.
    Adj. (usu.attrib.) (of the eyes) protuberant or rolling.
    N.
    (in pl.)a spectacles for protecting the eyes from glare, dust, water,etc. b colloq. spectacles.
    (in pl.) a sheep disease, thestaggers.
    A goggling expression.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X