• /'gɔgl/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Trợn tròn mắt; giương mắt nhìn
    Lồi ra (mắt)

    Ngoại động từ

    Trợn tròn (mắt)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    eye , gape , gawk , ogle , peer , stare

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X