• Revision as of 17:00, ngày 23 tháng 12 năm 2007 by Ngochoang 4189 (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái cồng, cái chiêng
    cái chiêng
    chuông đĩa
    (từ lóng) huy chương, mề đay

    Ngoại động từ

    Đánh cồng bắt ngừng lại, rung chuông bắt ngừng lại (xe cộ)

    hình thái từ

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    cồng

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A metal disc with a turned rim, giving aresonant note when struck.
    A saucer-shaped bell.
    Brit.sl. a medal; a decoration.
    V.tr.
    Summon with a gong.
    (of traffic police) sound a gong etc. to direct (a motorist) tostop. [Malay gong, gung of imit. orig.]

    Tham khảo chung

    • gong : Corporateinformation
    • gong : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X