• (đổi hướng từ Gonged)
    /gɔη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái cồng, cái chiêng
    cái chiêng
    chuông đĩa
    (từ lóng) huy chương, mề đay

    Ngoại động từ

    Đánh cồng bắt ngừng lại, rung chuông bắt ngừng lại (xe cộ)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    cồng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X