• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Rực rỡ, lộng lẫy, đẹp đẽ, tráng lệ, huy hoàng===== =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (t...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'gɔ:ʤəs</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    13:55, ngày 23 tháng 6 năm 2008

    /'gɔ:ʤəs/

    Thông dụng

    Tính từ

    Rực rỡ, lộng lẫy, đẹp đẽ, tráng lệ, huy hoàng
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tuyệt đẹp, kỳ diệu
    a gorgeous woman
    một người đàn bà tuyệt đẹp
    Hoa mỹ, bóng bảy (văn)

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Resplendent, splendid, magnificent, glorious, exquisite,sumptuous, dazzling, grand, beautiful, splendorous,breathtaking, radiant, refulgent, brilliant, showy, colourful,Colloq splendiferous: The males are known for their gorgeousplumage.
    Great, terrific, fantastic, wonderful, marvellous,glorious, spectacular, superb, excellent, Colloq fantabulous,marvy, smashing, super, nifty, neat, swell: He married agorgeous fashion model.

    Oxford

    Adj.

    Richly coloured, sumptuous, magnificent.
    Colloq. verypleasant, splendid (gorgeous weather).
    Colloq. strikinglybeautiful.
    Gorgeously adv. gorgeousness n. [earliergorgayse, -yas f. OF gorgias fine, elegant, of unkn. orig.]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X