• Revision as of 02:46, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /grə´deit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Sắp đặt theo cấp bậc
    (nghệ thuật) làm cho nhạt dần (màu sắc)

    Nội động từ

    Nhạt dần (màu sắc)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    chia độ
    phân bậc

    Oxford

    V.
    V.intr. & tr. pass or cause to pass by gradations from oneshade to another.
    Tr. arrange in steps or grades of size etc.[back-form. f. GRADATION]

    Tham khảo chung

    • gradate : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X