• Revision as of 00:03, ngày 15 tháng 12 năm 2007 by KyoRin (Thảo luận | đóng góp)
    /'grӕdӡuәli/

    Thông dụng

    Phó từ

    Dần dần, từ từ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    dần dần

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adv.

    Slowly, evenly, piecemeal, inchmeal, drop by drop, step bystep, bit by bit, little by little, piece by piece, gradatim:The water gradually seeped through the filter. We advancedgradually through the forest.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X