• Revision as of 13:45, ngày 2 tháng 9 năm 2008 by Paipay (Thảo luận | đóng góp)
    /'grædʒuәli/

    Thông dụng

    Phó từ

    Dần dần, từ từ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    dần dần

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adv.

    Slowly, evenly, piecemeal, inchmeal, drop by drop, step bystep, bit by bit, little by little, piece by piece, gradatim:The water gradually seeped through the filter. We advancedgradually through the forest.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X