• (Khác biệt giữa các bản)
    (phiên âm)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'grændæd</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    16:10, ngày 3 tháng 8 năm 2008

    /'grændæd/

    Thông dụng

    Cách viết khác grandad

    Như granddad

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    (also grand-dad) colloq.
    Grandfather.
    An elderly man.

    Tham khảo chung

    • grandad : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X