-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Bạch cầu hạt; tế bào dạng mielin (trong tủy xương)===== == Từ điển Y học== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====b...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´grænjulə¸sait</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 12: Dòng 6: =====Bạch cầu hạt; tế bào dạng mielin (trong tủy xương)==========Bạch cầu hạt; tế bào dạng mielin (trong tủy xương)=====- ==Y học==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====bạch cầu hạt=====+ | __TOC__- + |}- == Oxford==+ === Y học===- ===N.===+ =====bạch cầu hạt=====- + === Oxford===+ =====N.==========Physiol. any of various white blood cells having granulesin their cytoplasm.==========Physiol. any of various white blood cells having granulesin their cytoplasm.=====02:52, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Tham khảo chung
- granulocyte : Corporateinformation
- granulocyte : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ