• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Nghĩa địa, bãi tha ma===== ::graveyard shift ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kíp làm đêm, ca ba == Từ điển Kỹ thuậ...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'greivjɑ:d</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    07:02, ngày 29 tháng 12 năm 2007

    /'greivjɑ:d/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nghĩa địa, bãi tha ma
    graveyard shift
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kíp làm đêm, ca ba

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    nghĩa địa

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Burial-ground, churchyard, cemetery, God's acre, necropolis,potter's field, W US Boot Hill, Rare Golgotha, Slang bone-yard:Uncle Valentine is buried in the graveyard on the hill.

    Oxford

    N.

    A burial-ground, esp. by a church.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X