• Revision as of 03:02, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´gri:n¸hɔ:n/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người mới vào nghề, lính mới; người chưa có kinh nghiệm
    Người ngu ngốc, người khờ dại, người dễ bị bịp
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người mới nhập cư

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Newcomer, beginner, novice, tiro or tyro, neophyte, novice,initiate, learner, tenderfoot, Colloq rookie: They send all thegreenhorns off to fetch a bucket of steam and a can of stripedpaint.

    Oxford

    N.
    An inexperienced or foolish person; a new recruit.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X