• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự nhăn mặt, sự cau mặt; vẻ nhăn nhó===== =====Vẻ làm bộ làm điệu, vẻ màu mè ỏng ẹo===== ===Nội độn...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">gri'meis</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    09:55, ngày 4 tháng 7 năm 2008

    /gri'meis/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự nhăn mặt, sự cau mặt; vẻ nhăn nhó
    Vẻ làm bộ làm điệu, vẻ màu mè ỏng ẹo

    Nội động từ

    Nhăn mặt, nhăn nhó

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    nhăn mặt

    Oxford

    N. & v.

    N. a distortion of the face made in disgust etc. orto amuse.
    V.intr. make a grimace.
    Grimacer n. [F f. Sp.grimazo f. grima fright]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X