-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- face , frown , moue , mouth , mouthing , mug * , scowl , smile , smirk , sneer , wry face , pout , contortion , distortion
verb
- contort , deform , distort , frown , make a face , make a wry face , misshape , mouth , mug * , scowl , screw up one’s face , smirk , sneer , mug , expression , face , fleer , mock , moue , rictus
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ