• /gri'meis/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự nhăn mặt, sự cau mặt; vẻ nhăn nhó
    Vẻ làm bộ làm điệu, vẻ màu mè ỏng ẹo

    Nội động từ

    Nhăn mặt, nhăn nhó

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    nhăn mặt

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    grin , smile
    verb
    grin , smile

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X