• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Đồng ghinê (tiền vàng của nước Anh xưa, giá trị tương đương 21 silinh)===== == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩ...)
    So với sau →

    01:42, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đồng ghinê (tiền vàng của nước Anh xưa, giá trị tương đương 21 silinh)

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    đồng ghi-ni
    gà phi

    Nguồn khác

    • guinea : Corporateinformation

    Oxford

    N.

    Brit. hist. the sum of 21 old shillings (œ1.05), usedesp. in determining professional fees.
    Hist. a former Britishgold coin worth 21 shillings, first coined for the Africantrade.
    Aperson or thing used as a subject for experiment. [Guinea in W.Africa]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X