• Revision as of 22:01, ngày 25 tháng 5 năm 2008 by Kareftu (Thảo luận | đóng góp)
    /hɑ:'ha/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hàng rào thấp (xây ở dưới đường hào, xung quanh vườn...)

    Oxford

    N.

    A ditch with a wall on its inner side below ground level,forming a boundary to a park or garden without interrupting theview. [F, perh. from the cry of surprise on encountering it]

    Tham khảo chung

    • ha-ha : National Weather Service
    • ha-ha : Corporateinformation
    • ha-ha : Chlorine Online
    • ha-ha : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X