• /hɑ:'ha/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hàng rào thấp (xây ở dưới đường hào, xung quanh vườn...)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    gag , jape , jest , quip , witticism

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X