-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Đồ kim chỉ; cửa hàng bán đồ kim chỉ===== =====(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) đồ lót của đàn ông, cửa hàng bán đ...)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'hæbədæʃəri</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Đồ kim chỉ; cửa hàng bán đồ kim chỉ==========Đồ kim chỉ; cửa hàng bán đồ kim chỉ=====- =====(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) đồ lót của đàn ông, cửa hàng bán đồ lót của đàn ông==========(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) đồ lót của đàn ông, cửa hàng bán đồ lót của đàn ông=====+ ==Chuyên ngành==+ === Xây dựng===+ =====cửa hàng xén=====+ === Kinh tế ===+ =====cửa hàng bán đồ kim chỉ=====+ =====cửa hàng bán đồ may mặc, quần áo đàn ông=====+ =====cửa hàng bán may mặc=====+ =====quần áo đàn ông=====+ =====tiệm hàng xén=====- == Xây dựng==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kinh tế ]]- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====cửa hàng xén=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=haberdashery haberdashery] : Corporateinformation+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====cửa hàng bán đồ kim chỉ=====+ - + - =====cửa hàng bán đồ may mặc, quần áo đàn ông=====+ - + - =====cửa hàng bán may mặc=====+ - + - =====quần áo đàn ông=====+ - + - =====tiệm hàng xén=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kinh tế ]]+ Hiện nay
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ