• (Khác biệt giữa các bản)
    (đóng góp từ Habergeon tại CĐ Kinhteđóng góp từ Habergeon tại CĐ Kythuat)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'hæbəʤən</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'hæbəʤən</font>'''/=====
    Dòng 11: Dòng 7:
    =====(sử học) Áo giáp không tay=====
    =====(sử học) Áo giáp không tay=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====N.=====
    =====Hist. a sleeveless coat of mail. [ME f. OF haubergeon (asHAUBERK)]=====
    =====Hist. a sleeveless coat of mail. [ME f. OF haubergeon (asHAUBERK)]=====
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    03:26, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /'hæbəʤən/

    Thông dụng

    Danh từ

    (sử học) Áo giáp không tay

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    Hist. a sleeveless coat of mail. [ME f. OF haubergeon (asHAUBERK)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X