• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (07:05, ngày 21 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">hi'mætik</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">hi'mætik</font>'''/=====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Cách viết khác [[hematic]]
    Cách viết khác [[hematic]]
    - 
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====(y học) thuốc về máu=====
    =====(y học) thuốc về máu=====
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    - 
    =====(giải phẫu) (thuộc) máu; (thuộc) mạch máu ( (cũng) haemal)=====
    =====(giải phẫu) (thuộc) máu; (thuộc) mạch máu ( (cũng) haemal)=====
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    === Hóa học & vật liệu===
    === Hóa học & vật liệu===
    =====hematin=====
    =====hematin=====
    -
    === Oxford===
    +
     
    -
    =====Adj.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    =====(US hematic) Med. of or containing blood. [Gk haimatikos(as HAEMATIN)]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /hi'mætik/

    Thông dụng

    Cách viết khác hematic

    Danh từ

    (y học) thuốc về máu

    Tính từ

    (giải phẫu) (thuộc) máu; (thuộc) mạch máu ( (cũng) haemal)

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    hematin

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X