• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác hemorrhage ===Danh từ=== =====(y học) sự chảy máu, sự xuất huyết===== ==Từ điển Oxford== ===N. & v.=== =====(U...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'heməridʒ</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    08:05, ngày 2 tháng 6 năm 2008

    /'heməridʒ/

    Thông dụng

    Cách viết khác hemorrhage

    Danh từ

    (y học) sự chảy máu, sự xuất huyết

    Oxford

    N. & v.

    (US hemorrhage)
    N.
    An escape of blood from aruptured blood-vessel, esp. when profuse.
    An extensivedamaging loss suffered by a State. organization, etc., esp. ofpeople or assets.
    V.intr. undergo a haemorrhage.
    Haemorrhagic adj. [earlier haemorrhagy f. F h‚morr(h)agie f.L haemorrhagia f. Gk haimorrhagia f. haima blood + stem ofrhegnumi burst]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X