• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Cán, chuôi (dao, rìu...)===== ===Ngoại động từ=== =====Tra cán, tra chuôi (vào dao, rìu...)===== == Từ điển Kỹ t...)
    So với sau →

    03:17, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cán, chuôi (dao, rìu...)

    Ngoại động từ

    Tra cán, tra chuôi (vào dao, rìu...)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    chuôi
    tay cầm

    Oxford

    N. & v.

    N. the handle of a dagger or knife etc.
    V.tr.provide with a haft. [OE h‘ft f. Gmc]

    Tham khảo chung

    • haft : amsglossary

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X