• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Cái kẹp tóc===== ::a hairpin bend ::chỗ quanh chữ chi (trên một con đường) ==Từ điển Oxford== ===N.===...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'heəpin</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    06:02, ngày 11 tháng 6 năm 2008

    /'heəpin/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái kẹp tóc
    a hairpin bend
    chỗ quanh chữ chi (trên một con đường)

    Oxford

    N.

    A U-shaped pin for fastening the hair.
    Hairpin bend asharp U-shaped bend in a road.

    Tham khảo chung

    • hairpin : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X