• Revision as of 15:57, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái kẹp tóc
    a hairpin bend
    chỗ quanh chữ chi (trên một con đường)

    Oxford

    N.

    A U-shaped pin for fastening the hair.
    Hairpin bend asharp U-shaped bend in a road.

    Tham khảo chung

    • hairpin : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X