• Revision as of 06:02, ngày 11 tháng 6 năm 2008 by Paono11 (Thảo luận | đóng góp)
    /'heəpin/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái kẹp tóc
    a hairpin bend
    chỗ quanh chữ chi (trên một con đường)

    Oxford

    N.

    A U-shaped pin for fastening the hair.
    Hairpin bend asharp U-shaped bend in a road.

    Tham khảo chung

    • hairpin : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X