• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự làm thịt súc vật theo giới luật Hồi giáo===== ===Động từ=== =====Làm thịt (súc vật) theo giới luật H...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 14: Dòng 14:
    =====Làm thịt (súc vật) theo giới luật Hồi giáo=====
    =====Làm thịt (súc vật) theo giới luật Hồi giáo=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *V_ed: [[Halalled]]
     +
    *V_ing:[[Halalling]]
    == Oxford==
    == Oxford==

    07:40, ngày 14 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự làm thịt súc vật theo giới luật Hồi giáo

    Động từ

    Làm thịt (súc vật) theo giới luật Hồi giáo

    hình thái từ

    Oxford

    V. & n.

    (also hallal)
    V.tr. (halalled, halalling) kill (ananimal) as prescribed by Muslim law.
    N. (often attrib.) meatprepared in this way; lawful food. [Arab. halal lawful]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X