• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (13:33, ngày 23 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'hælibət</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'hælibət</font>'''/=====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====(động vật học) cá bơn halibut, cá bơn lưỡi ngựa=====
    =====(động vật học) cá bơn halibut, cá bơn lưỡi ngựa=====
    - 
    =====Món cá bơn halibut=====
    =====Món cá bơn halibut=====
     +
    ==Chuyên ngành==
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====cá bơn=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====cá bơn=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====(also holibut) (pl. same) a large marine flat-fish,Hippoglossus vulgaris, used as food. [ME f. haly HOLY +BUTT(3) flat-fish, perh. because eaten on holy days]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=halibut halibut] : National Weather Service
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /'hælibət/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) cá bơn halibut, cá bơn lưỡi ngựa
    Món cá bơn halibut

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    cá bơn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X