• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(động vật học) cá bơn halibut, cá bơn lưỡi ngựa===== =====Món cá bơn halibut===== == Từ điển Kinh tế == ===...)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'hælibət</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    09:56, ngày 12 tháng 6 năm 2008

    /'hælibət/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) cá bơn halibut, cá bơn lưỡi ngựa
    Món cá bơn halibut

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    cá bơn

    Oxford

    N.

    (also holibut) (pl. same) a large marine flat-fish,Hippoglossus vulgaris, used as food. [ME f. haly HOLY +BUTT(3) flat-fish, perh. because eaten on holy days]

    Tham khảo chung

    • halibut : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X