• Revision as of 09:56, ngày 12 tháng 6 năm 2008 by Ciaomei (Thảo luận | đóng góp)
    /'hælibət/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) cá bơn halibut, cá bơn lưỡi ngựa
    Món cá bơn halibut

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    cá bơn

    Oxford

    N.

    (also holibut) (pl. same) a large marine flat-fish,Hippoglossus vulgaris, used as food. [ME f. haly HOLY +BUTT(3) flat-fish, perh. because eaten on holy days]

    Tham khảo chung

    • halibut : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X