-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Dấu xác nhận tiêu chuẩn (của vàng bạc)===== =====(nghĩa bóng) dấu xác nhận phẩm ch...)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 19: Dòng 19: =====(nghĩa bóng) xác nhận tiêu chuẩn, xác nhận phẩm chất; đảm bảo phẩm chất==========(nghĩa bóng) xác nhận tiêu chuẩn, xác nhận phẩm chất; đảm bảo phẩm chất=====+ ===hình thái từ===+ *V_ed: [[Hallmarked]]+ *V_ing:[[Hallmarking]]== Kinh tế ==== Kinh tế ==07:45, ngày 14 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Authentication, verification, seal or stamp (ofauthenticity or approval), mark, device, sign, symbol;plate-mark; assay-mark: From this hallmark we know when andwhere the piece was made, by whom, and its degree of purity.Surprise endings are the hallmark of O. Henrys short stories. 2feature, stamp, mark, earmark, trade mark, characteristic,identification: From his hallmark, a tiny axe, you can tellthat the painting is a genuine Fellworthy.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ