• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'hændspaik</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'hændspaik</font>'''/=====
    Dòng 11: Dòng 7:
    =====(hàng hải) cây đòn (để điều khiển súng lớn, để điều khiển trên tàu)=====
    =====(hàng hải) cây đòn (để điều khiển súng lớn, để điều khiển trên tàu)=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    =====đòn bẩy lớn=====
    =====đòn bẩy lớn=====
    =====đòn nâng=====
    =====đòn nâng=====
    -
    =====đòn quay tời=====
    +
    =====đòn quay tời=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====A wooden rod shod with iron, used on board ship and byartillery soldiers.=====
    =====A wooden rod shod with iron, used on board ship and byartillery soldiers.=====

    03:44, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /'hændspaik/

    Thông dụng

    Danh từ

    (hàng hải) cây đòn (để điều khiển súng lớn, để điều khiển trên tàu)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    đòn bẩy lớn
    đòn nâng
    đòn quay tời

    Oxford

    N.
    A wooden rod shod with iron, used on board ship and byartillery soldiers.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X